Bạn có biết cách sử dụng chính xác từ "deficient" trong tiếng Anh? Mặc dù được sử dụng phổ biến nhưng từ này thường gây nhầm lẫn khi kết hợp với giới từ. Hãy cùng tìm hiểu deficient đi với giới từ gì, cách dùng chi tiết, và phân biệt với "defective" trong bài viết sau của IELTS LangGo nhé!
Theo Oxford Dictionary, Deficient /dɪˈfɪʃnt/ là một tính từ Tiếng Anh mang 2 ý nghĩa sau:
Ví dụ: The diet of many children in rural areas is deficient in essential vitamins and minerals, leading to various health problems. (Chế độ ăn uống của nhiều trẻ em ở vùng nông thôn thiếu hụt các vitamin và khoáng chất cần thiết, dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe.)
Ví dụ: His performance at work was deficient, so he didn't get the promotion. (Hiệu suất làm việc của anh ấy không đủ giỏi, nên anh ấy đã không được thăng chức.)
Về vị trí, Deficient là một tính từ nên nó thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa hoặc đứng sau động từ “to be” trong câu.
Trong Tiếng Anh, Deficient đi với giới từ “in” để diễn tả sự thiếu hụt hoặc không đủ một thứ gì đó, đặc biệt là khi nói về những thứ thiết yếu.
Cấu trúc: To be deficient + in + something
Ví dụ:
Ngoài ra, "deficient" cũng có thể được sử dụng mà không cần giới từ khi nó đứng một mình hoặc bổ nghĩa trực tiếp cho danh từ.
Ví dụ:
Mặc dù đều mang nghĩa là "không trọn vẹn, đầy đủ, hoàn hảo" trong chất lượng hoặc hiệu suất nhưng Deficient và Defective lại khác biệt rõ rệt về mức độ tiêu cực của vấn đề.
Cùng theo dõi bảng phân biệt sau đây để nắm bắt thông tin chi tiết:
Tiêu chí | Deficient | Defective |
Ý nghĩa | Thiếu hụt, không đủ | Có khiếm khuyết, có lỗi |
Mức độ tiêu cực | Nhẹ hơn, thường chỉ về sự thiếu sót và có thể cải thiện được | Nặng hơn, thường chỉ về sự hư hỏng, làm cho vật không sử dụng được và cần sửa chữa |
Đối tượng áp dụng | Chất dinh dưỡng, kiến thức, kỹ năng (những thứ cần bổ sung hoặc cải thiện) | Sản phẩm, máy móc, thiết bị (những thứ bị lỗi hoặc hư hỏng cần sửa chữa) |
Giới từ đi kèm | Đi kèm với giới từ “in” | Không cần đi kèm với giới từ nào |
Ví dụ | His diet is deficient in iron, leading to fatigue. (Chế độ ăn uống của anh ấy thiếu sắt, dẫn đến sự mệt mỏi.) | The car was returned because it had a defective engine. (Chiếc xe đã bị trả lại vì động cơ bị lỗi.) |
Deficient đồng nghĩa và trái nghĩa với những từ nào trong Tiếng Anh? Cùng IELTS LangGo tìm hiểu ngay trong phần này nhé!
Ví dụ: The community center's budget was lacking, which made it difficult to organize more events for the youth. (Ngân sách của trung tâm dành cho cộng đồng bị thiếu hụt, khiến việc tổ chức thêm các sự kiện cho thanh niên trở nên khó khăn.)
Ví dụ: The money I saved was insufficient to buy the new phone I wanted. (Số tiền tôi tiết kiệm được không đủ để mua chiếc điện thoại mới mà tôi muốn.)
Ví dụ: The housing provided to the workers was inadequate, with many lacking basic amenities. (Nơi ở dành cho công nhân không đạt yêu cầu, nhiều chỗ thiếu các tiện nghi cơ bản.)
Ví dụ: The rainfall this season has been scanty, causing concerns for the upcoming harvest. (Lượng mưa mùa này quá ít ỏi, gây lo ngại cho vụ thu hoạch sắp tới.)
Ví dụ: His explanation was wanting in clarity, leaving the audience confused about the main point. (Lời giải thích của anh ấy thiếu rõ ràng, khiến khán giả bối rối về ý chính.)
Ví dụ: The food in the fridge was sufficient for the entire family for the weekend. (Thức ăn trong tủ lạnh đủ cho cả gia đình trong suốt cuối tuần.)
Ví dụ: The ventilation in the office was adequate, ensuring a comfortable working environment throughout the day. (Hệ thống thông gió trong văn phòng đạt yêu cầu, đảm bảo một môi trường làm việc thoải mái suốt cả ngày.)
Ví dụ: Her creativity was abundant, allowing her to generate innovative ideas for the project continuously. (Sự sáng tạo của cô ấy rất dồi dào, giúp cô liên tục đưa ra những ý tưởng sáng tạo cho dự án.)
Ví dụ: Fresh fruits are plentiful in the summer, making it the best time to enjoy them. (Trái cây tươi rất phong phú vào mùa hè, khiến đây là thời điểm tốt nhất để thưởng thức chúng.)
Ví dụ: There was ample space in the parking lot for all the cars during the event. (Có đủ chỗ rộng rãi trong bãi đỗ xe cho tất cả các xe trong suốt sự kiện.)
The training program was __________ practical exercises, which left the participants underprepared for real-life scenarios.
Professor Tom’s training program, which was __________ hands-on activities, failed to engage the participants.
Her health issues were partly due to a __________ diet that lacked essential nutrients.
The study materials were __________ examples, making the concepts harder to grasp for students.
What was __________ the final report was the clarity of the key findings.
His understanding of the regulations was __________, which led to multiple compliance issues.
Old Laura’s garden was __________ sunlight but still managed to grow some vegetables.
Despite being __________ experience, she managed to handle the project effectively.
The employee's __________ performance was addressed in the review meeting, with a focus on areas needing improvement.
The software's security features were __________ protection against cyber threats, leaving it vulnerable to attacks.
Buổi tiệc bị ảnh hưởng bởi ngân sách thiếu hụt, dẫn đến việc ít trang trí hơn và danh sách khách mời nhỏ hơn.
So với phiên bản trước, mẫu mới vẫn còn thiếu sót ở một số khía cạnh chính.
Phần mềm mới của Apple bị phát hiện thiếu các tính năng thân thiện với người dùng, điều này dẫn đến nhiều khiếu nại.
Làm thế nào mà một chiến lược thiếu tầm nhìn lại được coi là hiệu quả?
Bài thuyết trình của chúng tôi thiếu sót vì nó thiếu thông tin chính về dự án.
Phần mềm thiếu thân thiện với người dùng, vì vậy công ty quyết định phát hành phiên bản cập nhật.
Tình trạng của căn hộ trở nên tồi tệ hơn do việc bảo trì thiếu sót, dẫn đến các thiết bị bị hỏng và sơn bị bong tróc.
Hệ thống giao thông công cộng thiếu hụt khả năng tiếp cận cho người khuyết tật, khiến họ khó sử dụng.
Phòng tập tại nhà của tôi thiếu thiết bị tập luyện, vì nó chỉ có một vài tạ tay và một tấm thảm yoga.
Mặc dù chế độ ăn thiếu vitamin, anh ấy cảm thấy khỏe mạnh hơn nhờ các thay đổi lối sống khác.
Bài 1:
deficient in
deficient in
deficient
deficient in
deficient in
deficient
deficient in
deficient in
deficient
deficient in
Bài 2:
The party was affected by a deficient budget, resulting in fewer decorations and a smaller guest list.
Compared to the previous version, the new model is still deficient in several key aspects.
Apple’s new software was found to be deficient in user-friendly features, which led to widespread complaints.
How can a strategy so deficient in foresight be considered effective?
Our presentation was deficient because it lacked key information about the project.
The software was deficient in user-friendliness, so the company decided to release an updated version.
The apartment’s condition worsened because of deficient maintenance, leading to broken fixtures and peeling paint.
The public transportation system was deficient in accessibility for people with disabilities, making it difficult for them to use.
My home gym was deficient in exercise equipment, for it only had a few dumbbells and a yoga mat.
Even though the diet was deficient in vitamins, he felt healthier due to other lifestyle changes.
Như vậy, bài viết của IELTS LangGo đã giúp bạn nắm được Deficient đi với giới từ gì, cũng như cách dùng và cách phân biệt Deficient với Defective trong Tiếng Anh. Hãy thường xuyên ứng dụng cấu trúc Deficient in trong giao tiếp hàng ngày để nắm vững dạng ngữ pháp thú vị này bạn nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ